Thực đơn
Erik Vardanyan Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Pyunik | 2015–16 | Armenian Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 |
2016–17 | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 0 | ||
2017–18 | 20 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 23 | 1 | ||
2018–19 | 21 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 21 | 8 | ||
2019–20 | 9 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | - | 14 | 1 | ||
Tổng | 60 | 12 | 3 | 0 | 6 | 1 | - | - | 69 | 13 | |
Mika (mượn) | 2015–16 | Armenian Premier League | 1 | 0 | 0 | 0 | – | – | 1 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 61 | 12 | 3 | 0 | 6 | 1 | - | - | 70 | 13 |
Thống kê chính xác tính đến trận đấu diễn ra ngày 15 tháng 11 năm 2019[6]
Đội tuyển quốc gia Armenia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn thắng |
2017 | 1 | 1 |
2018 | 1 | 0 |
2019 | 3 | 0 |
Tổng | 4 | 1 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu | Ref |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 9 tháng 11 năm 2017 | Republican Stadium, Yerevan, Armenia | Belarus | 4–1 | 4–1 | Giao hữu | [7] |
Thực đơn
Erik Vardanyan Thống kê sự nghiệpLiên quan
Erik Erik ten Hag Erik (ca sĩ Việt Nam) Erik Lamela Erika Büsch Erik Möller Erik Weihenmayer Erik Vardanyan Eriko Sotarduga Erik XIV của Thụy ĐiểnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Erik Vardanyan http://pfcsochi.ru/news/events/2019-2020/erik-vard... https://fcpyunik.am/hy/article/402 https://fcpyunik.am/hy/article/418 https://www.armfootball.com/rus/news/112940/erik-v... https://www.national-football-teams.com/player/692... https://int.soccerway.com/matches/2017/11/09/world... https://int.soccerway.com/players/erik-vardanyan/4...